Theo chiêm tinh học, cung Mọc (Ascendant hay Rising Sign) là yếu tố hoàng đạo đang tiến đến chân trời phía Đông trong thời khắc bạn chào đời. Vì vậy, từ "cung Mọc" của tiếng Việt cũng bám sát ý nghĩa này. Là dấu hiệu của đỉnh nhà số 1 (ngôi nhà cai quản bộ mặt với Shunt capacitance là gì: điện dung mắc song song, điện dung mắc sun, Toggle navigation. X. mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm ạ Hi vọng với những kiến thức và khái niệm về diện tích sàn là gì qua bài phân tích trên của Dana Sun sẻ giúp bạn phần nào hiểu và biết cách tính diện tích sàn xây dựng đơn giản Mặt khác QC03:2012 định nghĩa số tầng của tòa nhà bao gồm toàn bộ các tầng trên mặt Dấu chấm than vẫn dùng kết thúc một câu, nhưng chúng có thể thêm cảm xúc - cho dù đó là sự phấn khích, tức giận hay lo lắng! Look, it's a cat! What a wonderful movie! I'm so nervous about my SATs exams! I can't believe you just said that! Help!" she cried. "I'm drowning!" Lindomain authority có nghĩa là mượt với dìu dịu. +, Hoặc cũng rất có thể mang biệt danh là Lily. Lily Tức là hoa huệ tây màu trắng. Hình như cũng rất có thể đặt biệt danh tên Linc dĩ nhiên từ bỏ giờ đồng hồ Anh. lấy một ví dụ như : Linch angel, Linch sun, Linc moon, Linch autumn. Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s. VI boong tàu cao nhất sân thượng để tắm nắng VI nữ thần mặt trời nữ thần thái dương Bản dịch Ví dụ về cách dùng Can I stay in the sun/go swimming/do sports/drink alcohol? Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể thao/uống rượu được không? to hold a candle to the sun Ví dụ về đơn ngữ At the equinox, the sun rises directly in the east and sets directly in the west. Herders use the position of the sun in the crown of the yurt as a sundial. He failed to account for the fact that the sun does not emit all visible wavelengths of light at the same intensity. The sun rising over the horizon evoked a new sense of hope. Goalkeepers sometimes also wear caps to prevent glare from the sun or floodlights affecting their performance. The sun bear population is already seriously threatened by the loss of the rainforest, and they have lost their habitat due to agricultural development. The carcass they saw was the lower part of a sun bear that was cut into half with both its hind paws missing. Sun bears are extremely strong animals and by no means tame. They range from the large polar bear males, or to the small sun bear males, or and from the endangered giant panda to the very common black bear. There are no medicinal values of consuming sun bear parts. The outdoor pool has a sun deck and uses filtered and chlorinated sea water. It boasts a guest bar on the sun deck as well as a multi-purpose section for accommodating overnight guests. The width of the catamaran means the common areas - the dining area, the lounge and the rooftop sun deck - are particularly spacious. Recordings were taken throughout the ship and found that the worst places for air pollution were the sun deck and jogging lane. The aft section of the sun deck also functions as a touch and go helicopter pad. It came with bucket seating, air conditioning, sun roof, and even a vinyl roof. Anytime you leave your vehicle make sure that your doors, windows and sun roof are locked. The sun roof design allows sunlight or cool air to come to your veranda. Controls for the interior lighting and the sun roof or panoramic sun roof are mounted on the roof, near the interior rear-view mirror. While riding in the taxi, look upward through the sun roof to see the beautiful city around you. I mean, you're always beautiful, but right now you're the most beautiful, glowing, sun goddess ever. It is possible that this ritual is connected with the ritual to revive the sun goddess during the low point of the winter solstice. The heavenly progenitor founded it, and the sun goddess bequeathed it to her descendants to rule eternally. The sun goddess is not a very nice lady. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân /sΛnset/ Thông dụng Danh từ Lúc mặt trời lặn nghĩa bóng lúc xế chiều của cuộc đời Dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn Chuyên ngành Điện tử & viễn thông trời lặn Kỹ thuật chung hoàng hôn Các từ liên quan Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn sun˧˧ʂuŋ˧˥ʂuŋ˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ʂun˧˥ʂun˧˥˧ Chữ Nôm[sửa] trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm Cách viết từ này trong chữ Nôm Từ tương tự[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Động từ[sửa] sun Co lại. Sun vai. Tham khảo[sửa] "sun". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. chi tiết Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈsʌn/ Bắc California, Hoa Kỳ nữ giới[ˈsʌn] Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh nữ giới[ˈsʌn] Từ nguyên[sửa] Từ tiếng Anh trung đại sunne, từ tiếng Anh cổ sunne, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *sunnǭ, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *sh̥₂uén. Danh từ[sửa] sun số nhiều suns Mặt trời, vừng thái dương. Ánh nắng, ánh mặt trời. to take the sun — phơi nắng Nghĩa bóng Thế, thời. his sun is set — anh ta hết thời rồi Thơ ca Ngày; năm. Thơ ca Bình minh; hoàng hôn. Cụm đèn trần ở trần nhà. Đồng nghĩa[sửa] cụm đèn trần sun-burner Thành ngữ[sửa] against the sun Ngược chiều kim đồng hồ. to hail adore the rising sun Khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh. to hold a candle to the sun Đốt đèn giữa ban ngày làm một việc thừa. to make hay while the sun shines Xem hay a place in the sun Địa vị tốt trong xã hội. to rise with the sun Dậy sớm. Sun of righteousness Chúa. with the sun Theo chiều kim đồng hồ. Ngoại động từ[sửa] sun ngoại động từ Phơi, phơi nắng. to sun oneself — tắm nắng Chia động từ[sửa] Nội động từ[sửa] sun nội động từ Tắm nắng. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "sun". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tiếng Scots[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /sʌn/, /sɪn/ Danh từ[sửa] sun số nhiều suns Mặt Trời. Từ dẫn xuất[sửa] sunblink sundoun sunlicht sunsheen

sun nghĩa là gì