Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ no bụng tiếng Nhật nghĩa là gì. - まんぷくした - 「満腹した」 Xem từ điển Nhật Việt Tóm lại nội dung ý nghĩa của no bụng trong tiếng Nhật - まんぷくした - 「満腹した」 Đây là cách dùng no bụng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Nhật - Hai ông chủ? Anh làm hai chỗ à. - Đâu có, làm sao giám. Chỉ là anh Phong nhờ thì không thề từ chối…dù gì cũng là ông chủ mà_ ý muốn nói Vũ Phong dù mất chức thì vẫn là con của tổng giám đốc, em ruột của giám đốc mới_. Một số từ vựng về bệnh tật tiếng Nhật khác : 鼻水がでる hanamizu ga deru : chảy nước mũi. 鼻づまり hana dumari : nghẹt mũi. Tôi bị ốm tiếng Nhật : 風邪を引いた (kaze wo hiita) Đau bụng kinh tiếng Nhật là 生理痛 (seiri tsuu) hoặc 生理中のでお腹がいたい (seirichuu no de Nghĩ cho cùng thì những sì-lo-gân này rất lương thiện và chính đáng, ít nhất là chúng lương thiện và chính đáng hơn mọi băng-rôn đỏ rực đến nhức mắt để mừng xuân và mừng cái con tườu gì đó mà người ta treo ở mọi góc phố trên đất nước này. Xem thêm: Top 9 Gập Bụng Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, 9 Động Tác 'Fitness' Cơ Bản Trong Tiếng Anh Lưu lại các mục chúng ta yêu thích : Trong khi xem hoặc dấn một số trong những lời nhắn, hình hình họa, đoạn Clip hoặc bài xích đăng thú vui hoặc kỷ niệm, bạn Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s. Từ điển Việt-Anh no bụng Bản dịch của "no bụng" trong Anh là gì? vi no bụng = en volume_up full chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI no bụng {tính} EN volume_up full Bản dịch VI no bụng {tính từ} no bụng từ khác no volume_up full {tính} after eating Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "no bụng" trong tiếng Anh no tính từEnglishfullfullbụng danh từEnglishbellyabdomentummytốt bụng danh từEnglishkindtốt bụng tính từEnglishserviceablekindamiablegood-naturedkind-heartedtốt bụng trạng từEnglishkindlyphình bụng tính từEnglishpot-belliedpotbelliedno anh ách tính từEnglishfullđộng vật chân bụng danh từEnglishgastropodmàng bụng danh từEnglishperitoneummắt to hơn bụng Englishhave eyes bigger than one's stomach Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese niềm nởniềm tinniềm vinh dựniềm vui thíchniềm đam mêniềm đauniệu quảnniệu đạonono anh ách no bụng nobeliumnoi gươngnoi gương ainonnon kémnon nớtnon taynong ranoãnnoãn bào commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

no bụng tiếng anh là gì