Ý nghĩa của từ Alex là gì:Alex nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ Alex. Toggle navigation NGHIALAGI.NET
1. Chủ nghĩa xã hội là gì? Chủ nghĩa xã hội (CNXH) là một trong ba ý thức hệ chính trị lớn hình thành trong thế kỷ 19. Khi các quốc gia tìm kiếm cho mình một cách thức hợp lý trong phát triển và xây dựng nhà nước. Bên cạnh chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa bảo thủ.
Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s. I mean, if Alex hadn't stepped in, I don't know what I would have tôi là, nếu Alex không bước vào thì tôi không biết những gì tôi sẽ làm certainly didn't mean to offend you, không cố ý làm đau cậu, không cố ý làm đau cậu, apologise, Sir Alex, I really didn't mean to do that!Tôi xin lỗi Sir Alex, tôi thực sự không cố tình là để làm điều đó!"!Fabregas added“I apologise Sir Alex, really didn't mean to do that.”.Tiền vệ này nói thêm“ Tôi xin lỗi Sir Alex, tôi thực sự không có ý định làm như vậy”.Alex, tôi không hề có thành kiến gì với shelving it did not mean they had shifted their stance or intended to end the occupation, Federation of Students secretary general Alex Chow Yong-kang nhiên,gác lại cuộc bỏ phiếu không có nghĩa là họ thay đổi lập trường hay có ý định chấm dứt cuộc biểu tình chiếm chỗ này, tổng thư ký Hiệp hội Sinh viên Alex Chow Yong- kang cho has football in the blood, then, but it doesn't necessarily mean he's good enough for one of the world's most demanding có bóng đá trong máu, nhưng nó không có nghĩa là anh ấy đủ tốt cho một trong những giải đấu đòi hỏi khắt khe nhất thế he said that did not mean he would sign up to the"nonsense" in the Scottish government's White Paper and insisted that"Alex Salmond is not Team Scotland".Nhưng ông cũng cho biết như thế không có nghĩa là ông sẽ làm những thứ“ vô nghĩa” trong chính quyền Scotland và khẳng định“ Alex Salmond không thuộc Đội Scotland”.I mean does anyone wonder why the Foosa was so scared of Mr. Alex?Ý tôi là không ai biết tại sao Foosa sợ Mr. Alex?
Họ Alex. Ý nghĩa của tên họ, nguồn gốc, tính tương thích của họ Alex. Tất cả các dịch vụ trực tuyến. Họ Alex. Tất cả tên name Alex. Họ Alex. 56 Alex đã đăng ký trên cơ sở dữ liệu của chúng tôi. 985899 Ajeena Alex Ấn Độ, Tiếng Malayalam, giống cái Nhận phân tích đầy đủ về tên Ajeena 806189 Alec Alex Hoa Kỳ, Anh, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Alec 838398 Alex Alex Ấn Độ, Tiếng Malayalam, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Alex 575595 Alex Alex Puerto Rico, Người Tây Ban Nha, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Alex 1118630 Alex Alex Hoa Kỳ, Anh, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Alex 14367 Alex Alex Philippines, Anh, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Alex 1075203 Alexandar Alex Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Alexandar 1024081 Alexander Alex Ấn Độ, Tiếng Tamil, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Alexander 878284 Alexander Alex Hoa Kỳ, Anh, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Alexander 13537 Alexander Syahiz Sandjaja Alex Indonesia, Anh, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Alexander Syahiz Sandjaja 1104685 Alexandra Alex Canada, Anh, giống cái Nhận phân tích đầy đủ về tên Alexandra 1084052 Alexandra Mircescu Alex Canada, Anh, giống cái Nhận phân tích đầy đủ về tên Alexandra Mircescu 615805 Alexia Alex Pháp, Người Pháp, giống cái Nhận phân tích đầy đủ về tên Alexia 843627 Alexis Alex Hoa Kỳ, Anh, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Alexis 1021446 Alka Alex Ấn Độ, Anh, giống cái Nhận phân tích đầy đủ về tên Alka 41752 Ambika Alex Ấn Độ, Tiếng Malayalam, giống cái Nhận phân tích đầy đủ về tên Ambika 41749 Ancy Alex Ấn Độ, Tiếng Malayalam, giống cái Nhận phân tích đầy đủ về tên Ancy 41744 Ansu Alex Ấn Độ, Tiếng Malayalam, giống cái Nhận phân tích đầy đủ về tên Ansu 229404 Asa Alex Hoa Kỳ, Azerbaijan Nhận phân tích đầy đủ về tên Asa 1097336 Aska Alex Ấn Độ, Tiếng Malayalam, giống cái Nhận phân tích đầy đủ về tên Aska 1002531 Athena Alex Ấn Độ, Tiếng Malayalam, giống cái Nhận phân tích đầy đủ về tên Athena 807425 Bibin Alex Ấn Độ, Anh, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Bibin 896222 Chandler Alex Hoa Kỳ, Anh, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Chandler 52921 Cherie Alex Nigeria, Anh, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Cherie 951453 Cinil Alex Ấn Độ, Tiếng Malayalam, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Cinil 275605 Darrell Alex Ấn Độ, Anh Nhận phân tích đầy đủ về tên Darrell 746153 Davis Alex Hoa Kỳ, Anh Nhận phân tích đầy đủ về tên Davis 274797 Dobrovolschi Alex nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Dobrovolschi 362241 Doria Alex Nigeria, Anh, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Doria 10895 Ebey Alex Ấn Độ, Tiếng Malayalam, nam giới Nhận phân tích đầy đủ về tên Ebey
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "alex", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ alex, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ alex trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. Alex, tempo. 2. Shit's funny. ALEX 3. Alex is right. 4. That's right, Alex. 5. Alex, hold on! 6. Alex, I'm stuck. 7. So where's Alex? 8. I'm baking Alex a birthday cake / baking a birthday cake for Alex. 9. And Alex is back. 10. Alex looked annoyingly cheerful. 11. Alex was my child 12. Alex has already gone. 13. You're a killer, Alex. 14. Someone's looking for Alex. 15. Alex, that's complete madness. 16. Alex and I broke uP 17. Who's in charge here, Alex? 18. Alex is an only child . 19. Alex, don't lie to yourself. 20. Alex, we got to go. 21. Alex massaged Helena's aching back. 22. Snap out of it, Alex. 23. Alex spoke with studied calm. 24. Shouldn't we wait for Alex? 25. How did Alex manifest humility? 26. How did Alex manifest pride? 27. I'm baking Alex a cake. 28. Alex, give me the sticks. 29. Alex, this is Special Agent Faber. 30. Alex, I miss seeing white balls. 31. Alex doesn't have any dress sense . 32. The builder's project manager, Alex Fishface. 33. 11 Alex massaged Helena's aching back. 34. You're just like your brother Alex. 35. I think Alex is really sweet. 36. Alex tactfully refrained from further comment. 37. Alex Stewart is the honourable exception. 38. Alex' s translation of the book 39. What makes you say that, Alex? 40. But Alex Bellos finds it intriguing . 41. This is Acting Director Alex Danvers. 42. Alex gave another bellow of laughter. 43. Except when it's you, right, Alex? 44. 'Who cares?' said Alex, feigning indifference. 45. Alex is very good at languages. 46. I am very pleased about that, Alex. 47. Her name is Alex, short for Alexandra. 48. Alex Horne is a comedian and writer. 49. Alex and Thrash in bizarre love triangle! 50. Alex had done this without consulting her.
Nghĩa của từ alex bằng Tiếng Việt - {Alex} Đặt câu với từ "alex" Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "alex", trong bộ từ điển Từ điển Bồ Đào Nha - Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ alex, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ alex trong bộ từ điển Từ điển Bồ Đào Nha - Tiếng Việt
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của ALEX? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của ALEX. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, Để xem tất cả ý nghĩa của ALEX, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của ALEX Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của ALEX. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa ALEX trên trang web của bạn. Tất cả các định nghĩa của ALEX Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của ALEX trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
alex nghĩa là gì