Naver Papago là ứng dụng của một công ty Hàn Quốc. Nó được ví như một chú vẹt thông minh có khả năng dịch nhiều ngôn ngữ cho bạn. Hỗ trợ 13 ngôn ngữ khác nhau gồm: Hàn Quốc, Anh, Nhật Bản, Trung Quốc (Giản thể / Phồn thể), Tây Ban Nha, Pháp, Việt Nam, Thái Lan, Indonesia
Bạn đang đọc: Phép tịnh tiến Bot thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm. Mã nguồn Agobot mô tả nó là: “ bot IRC dạng mô-đun dành cho Win32/Linux”. The Agobot source code describes it as: “a modular IRC bot for Win32 / Linux”. Đây là bạn của Hu- bot 97. This is one of Hu- bot97’s friends.
It is really interesting that some horses sleep while they are standing. (Thật là thú vị khi một số trong những con chiến mã ngủ trong khi chúng vẫn đứng.) The king of the animals is considered as the lion. (Sư tử được coi là vua của những loài thú.) The monkey jumped at me, it was a really weird moment for me.
OpenSubtitles2018.v3. (Công-vụ các Sứ-đồ 1:6). Còn bạn thì sao, bạn có nóng lòng muốn biết khi nào đấng Christ bắt đầu cai trị với tư cách là Vua của chính phủ Đức Chúa Trời, giống như những môn đồ đấng Christ khi xưa không? (Acts 1:6) So, are you eager to learn when Christ begins
DỊCH ngay lập tức >> Bạn đề nghị dịch thuật chuẩn chỉnh xác – nên chọn các chuyên gia. Tomato truyền thông media vừa chia sẻ đến chúng ta những phần mượt dịch bằng hình ảnh nhanh và chuẩn chỉnh xác tuyệt nhất hiện nay. Việc áp dụng thành thuần thục những phần mềm
Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s.
Đánh bại các trò chơi cho một tiền thưởng điểm cộng với tiền thưởngBeat the game for a 1000 point bonus plusNếu tất cả những thứ khác thất bại, sau đó bạn có còn lại với chỉ có một việc cần làm Thuê người all else fails, then you are left with only one thing to do… hire someone cùng, như một cuối mương nỗ lực, bạn có thể cài đặt lại Chrome nếu Flash hoạt động trong mọi trình duyệt khác mà Chrome, điều này là có khảFinally, as a last ditch effort, you can reinstall Chromeif Flash works in every other browser but Chrome,Hãy nhớ rằng bạn có nhiều năm còn lại với đồng hồ của bạn phải không?Khi bạn không có gì còn lại để sống cho nhưng trả thù, bạn đang bị ràng buộc bởi….When you have nothing left to live for but revenge, you are bound by no nên có 6 tháng còn lại trên hộ chiếu của bạn kể từ ngày bạn should have six months left on your passport from your date of điều tuyệt vời là, nếu bạn có một vài chiếc kính còn lại, bạn có thể làm cho những the great thing is, if you have a few glasses left, you can make your loved ones with the self-made creations even a vẫn nhận được 1 sự kiện Llama miễn phí.Example If you have 5 tickets left at the end of the event,you still get 1 free event không chỉ có thể truy cập các tập tin này,Not just can you access these files,you will pick up right from where have you kept on another chọn duy nhất bạncó thể còn lại là tạo GIF của riêng only option you might have left would be to create your own cùng bạncó thể còn lại trong trạng thái đó hai mươi tư tiếng một you can remain in that state for twenty-four hours a cùng bạncó thể còn lại trong trạng thái đó hai mươi tư tiếng một cả sau khi đọc qua các đánh giá này, bạncó thể còn lại một số câu after reading our reviews, you may still have some khi chơi, bạn luôn có thể xem bạn còn lại bao nhiêu vòng quay tự playing, you can always see how many autoplay spins you have một khibạn đã biết được mẹo về nó, bạncó thể còn lại trong trạng thái đó lâu tuỳ ý;And once you have got the knack of it, you can remain in that state as long as you want;Và một khibạn đã biết được mẹo về nó, bạncó thể còn lại trong trạng thái đó lâu tuỳ ý;And once you have learned how to do it, you can remain in that state as long as you want;Và một khi bạn đã biết về cái mẹo của nó thìbạn có thể còn lại trong trạng thái đó lâu tùy ý, cuối cùng bạncó thể còn lại trong trạng thái đó 24 tiếng một once you have got the knack of it, you can remain in that state as long as you want; finally you can remain in that state for twenty-four hours a một hương vị còn lại trong miệng của bạn, có một cảm giác còn lại trên lưỡi của bạn, từ nào sẽ mô tả nó trên đầu lưỡi của bạn?Is there a taste left in your mouth, is there a sensation left on your tongue, what word would describe it on the tip of your tongue?có nghĩa là bạn đã ăn 2/ 10 × 100%= 20% số quả táo bạn có và bạn còn lại 80% số quả táo ban you eat 2 apples,then you have eaten 2/10× 100%= 20% of your apples and you are left with 80% of your original có phần còn lại của cuộc đời để thức dậy have the rest of your life to wake up có phần còn lại của cuộc đời để bắt kịp với have the rest of your lives to catch up có 364 ngày còn lại để ghét have 363 days left to accomplish your nay, sau khi ăn sáng, bạn có phần còn lại của ngày nghỉ after breakfast, you have the rest of the day at Hàng Ngày email cho bạn mộtvăn bản nhắc mỗi sáng, và bạn có phần còn lại của ngày để viết thư trả lời của Page emails you a writing prompt every morning, and you have the rest of the day to write your không biết bạn có còn gặp lại người ấy ngày mai hay don't know if you see them tomorrow or if you will ever see them có nhớ trở lại khi bạn còn học đại học không?
Bạn cứ nghe thôi, còn bạn không cần để ý đến to him but you need not follow him ngã là quả trứng còn bạn sẽ phải bước ra khỏi ego is the egg and you will have to come out of bạn thì sẽ nghĩ rằng anh ta dừng lại vì anh ta đã thay you will think that because he stopped, he nhiều nhà hàng đã làm rồi, còn bạn có thể đã bỏ qua điều restaurants do, but you might have overlooked của bạn đang chết còn bạn thì đứng đó và quay friends are dying while you're standing there and videoing bạn, bạn hoàn toàn mù tịt về điều friend, you are utterly confused about all bạn, có một câu chuyện cuộc sống hay để kể?And you, have a good life story to tell?Còn bạn, anh em, không tăng trưởng yếu trong việc làm you, brothers, do not grow weak in doing một nơi nào đó cómột người đang tập luyện còn bạn thì out there someone is training while you are bạn đọc chỉ đọc cái người ta quan bạn và tôi chẳng lẽ vô cảm sao?Họ đã sẵn sàng“ xung trận”, còn bạn?Còn bạn, anh em, không tăng trưởng yếu trong việc làm you, brethren, do not be weary in doing bạn sử dụng, càng kéo dài ảnh bạn thì sao, kho báu của bạn là gì?Còn bạn, liệu bạn sẽ đau buồn bạn thì sao? bạn đã từng như thế chưa?Mình sẽ mua 1 cái, còn bạn thì sao?Còn bạn, resolutions của bạn là gì?Alan Cox có thể soay sở được còn bạn thì chưa Cox is forgiven, but you are not.
Dịch English Portugues हिन्दी Deutsch Français الْعَرَبيّة Bengali Pусский Tiếng Việt Burmese Bahasa Indonesia 한국어 Español ไทย 日本語 Chin 中文 繁體 Lesson 2 - Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không? Danh sách bài học Bài học tiếp theo tốc độ bình thường Tốc độ chậm Tên Anh / Tiếng Việt chậm bình thường Mary Excuse me, are you American? Xin lỗi, bạn là người Mỹ phải không? Robert No. Không. Mary Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không? Robert A little, but not very well. Một chút, nhưng không giỏi lắm. Mary How long have you been here? Bạn ở đây bao lâu rồi? Robert 2 months. Hai tháng. Mary What do you do for work? Bạn làm nghề gì? Robert I'm a student. How about you? Tôi là một học sinh. Còn bạn? Mary I'm a student too. Tôi cũng là một học sinh.
Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese bạn có rảnh không English bạn có rảnh bây giờ không? Last Update 2020-05-25 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese bạn có rảnh không? English can i ask you a question? Last Update 2022-08-15 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese có rảnh không? Last Update 2020-02-26 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese thứ 7 bạn có rảnh không English are you free on saturday Last Update 2022-07-13 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese buổi tối bạn có rảnh không? English are you free in the evening? Last Update 2014-10-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh có rảnh không? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cuối tuần sau bạn có rảnh không English are you free on the weekend Last Update 2022-03-07 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - anh có rảnh không? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tối mai bạn rảnh không English are you free tomorrow evening? Last Update 2011-04-14 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cậu có rảnh không hiro? English you got a minute, hiro? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese nikita, có rảnh không? English nikita, have a moment? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bạn có rảnh vào giờ nào hôm nay không English are you free anytime today Last Update 2018-03-01 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bây giờ chị có rảnh không? English are you free now? Last Update 2021-12-20 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese iris, rảnh không? English - iris, got a minute? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - anh rảnh không? English - you have a second? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - edward, anh có rảnh không? English - edward, do you have a minute? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bạn có thời gian rảnh vào chủ nhật này không? English are you out of work? Last Update 2023-05-12 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese xin hỏi tiên sinh có rảnh không? English have time for a quick talk? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - ngày mai quý vị có rảnh không? English - are you free tomorrow? - that's my day off. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese art, anh rảnh không? English art, you got a minute? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,747,094 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
còn bạn dịch tiếng anh